Chuyển bộ gõ


Vietnamese - French Dictionary

Hiển thị từ 601 đến 720 trong 1215 kết quả được tìm thấy với từ khóa: p^
phải tội phải trái phải vạ phản
phản ánh phản ánh luận phản ảnh phản ứng
phản đại chúng phản đế phản đề phản đề án
phản đề nghị phản đối phản động phản điện động
phản bác phản bạn phản bội phản biến
phản biện phản cách mạng phản công phản chứng
phản chỉ định phản chiến phản chiếu phản cung
phản dân chủ phản dân tộc phản diện phản duy lí
phản gián phản hạt phản hồi phản hiến pháp
phản kích phản kháng phản khoa học phản kinh tế
phản liên phản nghịch phản pháo kích phản phúc
phản phong phản phong kiến phản quang phản quốc
phản sư phạm phản thân phản thùng phản thần
phản xạ phản xạ đồ phản xạ học phảng phất
phảy phấn phấn đấu phấn chấn
phấn hoa phấn khởi phấn rôm phấn sáp
phấn son phấp phỏng phấp phới phất
phất phới phất phơ phất trần phầm phập
phần phần ứng phần đông phần cảm
phần góp phần hồn phần lẻ phần lớn
phần mộ phần nào phần nhiều phần phò
phần phật phần tử phần thưởng phần trăm
phần việc phẩm phẩm đề phẩm bình
phẩm cách phẩm cấp phẩm chất phẩm giá
phẩm hàm phẩm hạnh phẩm loại phẩm phục
phẩm trật phẩm tước phẩm vật phẩm vị
phẩn phẩy phẩy khuẩn phẫn
phẫn kích phẫn nộ phẫn uất phẫu
phẫu thuật phận phận bạc phận bồ
phận sự phập phập phồng phật ý

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.